written
written | ['ritn] |  | động tính từ quá khứ của write |  | tính từ | | |  | viết ra, được thảo ra; trên giấy tờ, thành văn bản | | |  | a written examination | | | một kỳ thi viết | | |  | a written evidence | | | bằng chứng được viết ra | | |  | the written word | | |  | văn bản |
/'ritn/
động tính từ quá khứ của write
tính từ
viết ra, được thảo ra; tren giấy tờ, thành văn bản
|
|