yearly
yearly | ['jiə:li] |  | tính từ & phó từ | | |  | hằng năm, thường niên | | |  | yearly income | | | thu nhập hằng năm | | |  | yearly holiday | | | ngày nghỉ hằng năm, ngày nghỉ thường niên | | |  | a yearly seminar/a seminar held yearly | | | cuộc hội thảo hằng năm/cuộc hội thảo tổ chức mỗi năm một lần | | |  | kéo dài một năm, suốt một năm | | |  | yearly letting | | | sự cho thuê một năm |
/'jə:li/
tính từ & phó từ
hằng năm yearly income thu nhập hằng năm yearly holiday ngày nghỉ hằng năm
kéo dài một năm, suốt một năm yearly letting sự cho thuê một năm
|
|