yes
yes
Yes means that you agree or that something is true. | [jes] |
 | thán từ |
| |  | vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ |
| |  | to say yes or no |
| | nói có hoặc không; nói được hay không |
| |  | You didn't see him? - yes, I did |
| | anh không thấy nó à? - có chứ |
 | danh từ, số nhiều yeses |
| |  | tiếng vâng dạ, tiếng ừ phải |
| |  | phiếu đồng ý; phiếu thuận |

/jes/

phó từ

vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ
to say yes or no
nói có hoặc không; nói được hay không
You didn't see him? - yes I did
anh không thấy nó à? có chứ
danh từ, số nhiều yeses
tiếng vâng dạ, tiếng ừ phải