Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
choky


/'tʃouki/

danh từ

sở cảnh sát

phòng thuế

(từ lóng) nhà giam

tính từ

bị nghẹt, bị tắc; khó thở, ngột ngạt; nghẹn ngào

    choky atmosphere không khí ngột ngạt

    choky voice tiếng nói nghẹn ngào


Related search result for "choky"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.