Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gillie


/'gili/

danh từ (Ớ-cốt)

cậu bé theo hầu người đi săn, cậu bé theo hầu người đi câu

(sử học) người theo hầu thủ lĩnh


Related search result for "gillie"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.