Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hunky


/'hʌɳki/

tính từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) được, tốt, làm hài lòng

công bằng, thẳng thắn


Related search result for "hunky"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.