Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
minion


/'minjən/

danh từ

khuốm khuỹ người được ưa chuộng

(mỉa mai) kẻ nô lệ, tôi đòi, kẻ bợ đỡ

(ngành in) chữ cỡ 7

!minion of fortume

người có phúc

!minions of the law

cai ngục; cảnh sát

!minions of the moon

cướp đường


Related search result for "minion"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.