Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rooky


/'ruki/ (rooky)

/'ruki/

danh từ

(quân sự), (từ lóng) lính mới, tân binh


Related search result for "rooky"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.