Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spahi


/'spɑ:hi:/ (spahi)

/'spɑ:hi:/

danh từ

(sử học) kỵ binh Thổ nhĩ kỳ ((thế kỷ) 14)

kỵ binh An-giê-ri (trong quân đội Pháp)


Related search result for "spahi"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.