Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
triable


/'traiəbl/

tính từ

có thể thử, làm thử được

(pháp lý) có thể xử, có thể xét xử được


Related search result for "triable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.