Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unquoted


/' n'kwoutid/

tính từ

không trích dẫn, không nêu lên, không viện ra

(tài chính) không định giá

    unquoted securities chứng khoán không định giá


Related search result for "unquoted"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.