Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unyoked


/' n'joukt/

tính từ

được cởi ách (bò, ngựa)

được nghỉ làm việc


Related search result for "unyoked"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.