 | [ách] |
| |  | yoke |
| |  | Đặt ách lên con trâu, lồng con trâu vào ách |
| | To put a yoke on a buffalo |
| |  | ách thống trị |
| | Ruling yoke |
| |  | ách nô lệ |
| | The yoke of slavery |
| |  | ách giữa đàng quàng vào cổ |
| | To put one's neck into the noose |
| |  | ách thực dân |
| | The colonialist yoke |
| |  | to come to a standstill; to be at a standstill |
| |  | Công việc ách lại vì thiếu vốn |
| | The business is at a standstill for want of fund |
| |  | to stop; to halt |
| |  | ách ai lại hỏi giấy tờ |
| | To stop somebody and check his papers |
| |  | having a bloated stomach; feeling bloated; having a disagreeable feeling |
| |  | Uống bia ách cả bụng |
| | To feel bloated because of drinking too much beer |
| |  | Tức anh ách |
| | To be filled with anger |