ám ảnh
verb
To obsess, to haunt nỗi lo âu ngày đêm ám ảnh day and night haunted by anxieties
noun
Haunting worry, obsession
 | [ám ảnh] | | |  | to obsess; to haunt; to beset | | |  | Điều đó đã trở thành một nỗi ám ảnh | | | It became an obsession | | |  | Nỗi lo âu ngày đêm ám ảnh | | | Day and night haunted by anxieties | | |  | Bị tiền bạc ám ảnh | | | To have money on the brain |
|
|