 | [ăn mặc] |
| |  | to dress (oneself); to get dressed |
| |  | Ăn mặc gọn gàng |
| | To dress neatly |
| |  | Câu nệ về cách ăn mặc |
| | To be particular about one's dress |
| |  | Tôi không thích cái lối ăn mặc của ả |
| | I don't like her taste in clothes; I don't like the way she dresses |
| |  | Họ không hề quan tâm đến chuyện ăn mặc |
| | They're very casual about the way they dress |