 | [đá bóng] |
| |  | to play football |
| |  | Cấm đá bóng trong sân trường |
| | It is forbidden to play football in the school-yard |
| |  | to kick the ball |
| |  | Anh ta đá bóng qua khỏi bức tường |
| | He kicked the ball over the wall |
| |  | Đá bóng trở lại người nào |
| | To kick the ball back to somebody; to pass the ball back to somebody |