|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đường đời
noun
path of life
 | [đường đời] | | |  | life | | |  | Các cháu có chăm chỉ làm việc và làm hết sức mình thì mới thành công trên đường đời | | | To be successful in life, you must work hard and do your best | | |  | Một nhà kinh doanh từng trải trên đường đời | | | A worldly-wise businessman |
|
|
|
|