|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đại số
 | [đại số] | | |  | algebra | | |  | Đại số là một ngành toán khái quát hoá số học bằng cách dùng chữ | | | Algebra is a branch of mathematics in which letters are used to generalize arithmetic | | |  | algebraic | | |  | Số đại số | | | Algebraic number | | |  | Biểu thức đại số | | | Algebraic expression. |
như đại số học Algebraic Biểu thức đại số An algebraic expression Số đại số An algebraic nummber
|
|
|
|