đất nước
 | [đất nước] | | |  | country; nation | | |  | Bảo vệ đất nước | | | To defend one's country | | |  | Một đất nước có quá khứ vinh quang / đẫm máu | | | A country with a glorious/bloody past | | |  | Kẻ giúp cho kẻ thù xâm chiếm đất nước mình | | | Quisling | | |  | national |
Home country, homeland Bảo vệ đất nước To defend one's country
|
|