 | [đến giờ] |
| |  | xem đến nay |
| |  | Đến giờ vẫn chưa có gì nghiêm trọng |
| | Nothing serious so far |
| |  | Đến giờ vẫn chưa có tin tức gì |
| | There's been no news so far |
| |  | it's time to do something |
| |  | Đã đến giờ lên đường |
| | It's time to set out |
| |  | Đến giờ nghỉ rồi |
| | It's time to have a break |
| |  | Đã đến giờ hành động / cầu nguyện |
| | It's time for action/prayers |