 | [độc thân] |
| |  | spouseless; single; celibate; unmarried |
| |  | Sống độc thân coi bộ hợp với anh nhỉ! |
| | The single life seems to agree with you! |
| |  | Ngày càng có nhiều phụ nữ thích sống độc thân |
| | More and more women are choosing to remain single |
| |  | Người độc thân |
| |  | Bachelor; spinster; single; unmarried; celibate |
| |  | Tình trạng độc thân |
| |  | Singleness; celibacy; bachelorhood; spinsterhood |
| |  | Câu lạc bộ/tạp chí dành cho những người độc thân |
| |  | Singles club/magazine |