 | [đủ] |
| |  | enough; sufficient |
| |  | Nói suông chưa đủ, phải hành động mới được |
| | Words aren't enough, we must act |
| |  | Chúng tôi không đủ chứng cứ buộc tội họ |
| | We don't have sufficient evidence to convict them |
| |  | Anh đồng ý vẫn chưa đủ, phải có bố anh đồng ý nữa |
| | Your consent isn't enough, we also need your father's consent |
| |  | Giỡn đủ rồi, lo làm đi! |
| | Enough horsing around, back to work! |
| |  | Chỉ một cây nến cũng đủ làm cho căn phòng sáng lên |
| | One candle is enough/sufficient to light the room |