đang tâm
 | [đang tâm] | | |  | to be callous/ruthless enough to do sth | | |  | đang tâm giết cả trẻ em, đàn bà và người già | | | to be ruthless enough to massacre children, women and old people |
Be callous enough tọ Đang tâm giết cả trẻ em, đàn bà và người già To be callous enough to massacre children, women and old people
|
|