đau ốm
 | [đau ốm] | | |  | diseased; ailing; ill; sick | | |  | Đau ốm suốt năm không làm được việc gì | | | To be ailing the whole year and not be able to get anything done | | |  | Tiền trợ cấp đau ốm | | | Sickness benefit |
(cũng nói) đau yếu
Be ill, ail Đau ốm suốt năm không làm được việc gì To be ailing the whole year and not be able to get anything done
|
|