 | [đi đôi] |
| |  | to go together; to match |
| |  | Hai cái bình đi đôi với nhau |
| | The two vases match |
| |  | Lý thuyết phải đi đôi với thực hành |
| | Theory must go together with practice; Theory must go hand in hand with practice |
| |  | Lời nói của họ sẽ đi đôi với việc làm của họ chăng? |
| | Will their deeds match their words? |