ủi
verb
to iron to bulldose to shoo
 | [ủi] | | |  | to iron | | |  | ủi áo sơ mi | | | To iron a shirt | | |  | Cứ chủ nhật là cô ấy mang quần áo ra ủi | | | She does the ironing on Sundays | | |  | Vải này tiện lắm, khỏi cần ủi | | | This material is practical, you don't have to iron it | | |  | to bulldoze | | |  | ủi sập một toà nhà | | | To bulldoze a building |
|
|