|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ứng dụng
verb
to apply
 | [ứng dụng] | | |  | to apply | | |  | (tin học) application | | |  | Thử phiên bản mới của các ứng dụng phần mềm | | | To test new versions of software applications | | |  | applied | | |  | Khoa học / toán ứng dụng | | | Applied science/mathematics |
|
|
|
|