 | [an táng] |
| |  | to bury; to inter; to lay to rest |
| |  | An táng một cựu chiến binh bên cạnh những người bạn chiến đấu của ông ta |
| | To lay a war veteran to rest beside his companions-in-arms |
| |  | Lễ an táng |
| | Burial service; burial ceremony |
| |  | Dự lễ an táng người nào |
| | To attend someone's burial service |
| |  | Được an táng đúng nghi thức |
| | Buried with full honours/with due ceremony |