 | [anh hùng] |
| |  | hero |
| |  | Các anh hùng thần thoại La mã |
| | The heroes of the Roman mythology |
| |  | Chủ nghĩa anh hùng cách mạng |
| | Revolutionary heroism |
| |  | Được nghênh tiếp như một anh hùng |
| | To receive a hero's welcome |
| |  | Chết như một người anh hùng |
| | To die like a hero; to die a hero's death |
| |  | heroic; epic |
| |  | Truyền thống anh hùng |
| | Heroic traditions |
| |  | Cứu một người lâm nạn là một hành động anh hùng |
| | To save a person in danger is a heroic deed |