 | [báo hiệu] |
 | danh từ |
| |  | signal |
| |  | bắn ba phát súng báo hiệu |
| | to fire a three-shot signal |
| |  | phải chăng lời tuyên bố này báo hiệu rằng tình hình sẽ khả quan hơn? |
| | is this announcement the signal of better times ahead? |
| |  | một sự kiện báo hiệu một sự thay đổi trong công luận |
| | an event signals a change in public opinion |
| |  | hồi kẻng báo hiệu giờ tan tầm |
| | a bell signals the end of a shift |
| |  | đèn báo hiệu |
| | signal light |
 | động từ |
| |  | give the signal |