bính
noun
The third Heaven's Stem
adj
(nói về quần áo, giày dép) Borrowed áo bính a borrowed dress súng sính mặc bính của người to sport borrowed plumes
 | [bính] |  | danh từ | | |  | The third Heaven's Stem |  | tính từ (nói về quần áo, giày dép) | | |  | Borrowed | | |  | áo bính | | | a borrowed dress | | |  | súng sính mặc bính của người | | | to sport borrowed plumes |
|
|