bóng dáng
 | [bóng dáng] | | |  | silhouette, figure, shadow, stamp, appearance; image | | |  | thấy có bóng dáng một người cao lớn | | | the figure of a tall person was seen | | |  | có bóng dáng của thời đại của ông ta | | | there is the stamp of the times in his poetry |
Figure; stamp; silhowette
|
|