bùng bục
adj
Easily crambling, easily cracking chiếc áo cũ quá, bở bùng bục the jacket was too old,it cracked easily
 | [bùng bục] |  | tính từ | | |  | Easily crambling, easily cracking | | |  | chiếc áo cũ quá, bở bùng bục | | | the jacket was too old,it cracked easily |  | danh từ | | |  | the sound of a broken drum | | |  | the sound of a breaking cord | | |  | the sound of cloth tearing |
|
|