 | [bước tiến] |
| |  | advance; step forward; progress; stride |
| |  | đánh dấu một bước tiến rõ rệt |
| | to mark an obvious advance; to mark unmistakable progress |
| |  | phong trào có những bước tiến vững chắc |
| | the movement has made steady advances |
| |  | chặn được bước tiến của kẻ thù |
| | to stop the enemy advance |