bạo
adj
Bold người nhát nát người bạo the shy frighten the bold cử chỉ rất bạo a very bold conduct bạo miệng to have a bold language làm bạo tay to act with a bold hand
Healthy bạo ăn bạo nói, bạo mồm bạo miệng as bold as brass
 | [bạo] |  | tính từ | | |  | daring, brave, bold | | |  | người nhát nát người bạo | | | the shy frighten the bold | | |  | cử chỉ rất bạo | | | a very bold conduct | | |  | bạo miệng | | | to have a bold language | | |  | làm bạo tay | | | to act with a bold hand | | |  | healthy | | |  | bạo ăn bạo nói, bạo mồm bạo miệng | | | as bold as brass |
|
|