 | [bản sao] |
| |  | copy; duplicate; replica; reproduction; (nghĩa bóng) image |
| |  | Đây là bản gốc hay bản sao? |
| | Is this the original or a copy? |
| |  | Bản sao có công chứng |
| | Certified copy |
| |  | Nó đúng là bản sao của bố nó! |
| | He's the real image of his father |
| |  | Mọi giấy tờ quan trọng của tôi đều có bản sao để phòng xa |
| | I have duplicates/copies of all my important papers just in case |