bất biến
adj
Immutable không có hiện tượng thiên nhiên cũng như xã hội nào là bất biến there is no immutable natural or social phenomenon thuyết bất biến fixism
 | [bất biến] | | |  | (toán học, vật lý học) unchanged; immutable; invariable; constant | | |  | Không có hiện tượng thiên nhiên cũng như xã hội nào là bất biến | | | There is no immutable natural or social phenomenon | | |  | Thuyết bất biến | | | Fixism |
|
|