 | [bận tâm] |
| |  | to mind; to worry; to bother about somebody/something |
| |  | Đừng bận tâm về những chuyện nhỏ mọn! |
| | Don't worry about trifles! |
| |  | Đừng bận tâm đến con chó! |
| | Don't mind the dog! |
| |  | Xin bác đừng bận tâm đến tôi! Bác cho hay là tốt lắm rồi! |
| | Please don't go to any trouble on my account/don't put yourself out on my account/don't bother about me! It is very kind of you to tell the news! |