|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bắp cải
noun
Cabbage rau Bắp cải
 | [bắp cải] | | |  | cabbage | | |  | Bắp cải nhồi thịt | | | Stuffed cabbage | | |  | Ta biết một tháng không có bắp cải để ăn thì cuộc sống sẽ khốn nạn đến mức nào! | | | I know what it's like to live off cabbage for a month! |
|
|
|
|