bền bỉ
adj
Enduring sức bền bỉ của con người man's endurance, man's staying-power cuộc đấu tranh bền bỉ an enduring struggle
 | [bền bỉ] |  | tính từ | | |  | enduring, stubborn; dogged | | |  | sức bền bỉ của con người | | | man's endurance, man's staying-power | | |  | cuộc chiến đấu bền bỉ | | | an enduring struggle, stubborn struggle/resistance; presevering struggle | | |  | những cố gắng bền bỉ | | | tenacious efforts |
|
|