 | [bịt mắt] |
| |  | to blindfold |
| |  | Đưa những tù nhân bị bịt mắt lên tàu |
| | To embark blindfold/blindfolded prisoners |
| |  | Có bịt mắt lại tôi vẫn làm được việc này |
| | I could do the job blindfold |
| |  | (nghĩa bóng) xem nhắm mắt làm ngơ |
| |  | (nghĩa bóng) to swindle; to deceive; to cheat |