bốp chát
verb
To be bluntly outspoken, to talk back bluntly giọng từ tốn không bốp chát to speak in a mild tone and not in a bluntly outspoken way có tính hay bốp chát, sống vui tính và thẳng thắn to be bluntly outspoken, but jovial and straightforward
 | [bốp chát] | | |  | offhand |  | động từ | | |  | to be bluntly outspoken, to talk back bluntly | | |  | giọng từ tốn không bốp chát | | | to speak in a mild tone and not in a bluntly outspoken way | | |  | có tính hay bốp chát, sống vui tính và thẳng thắn | | | to be bluntly outspoken, but jovial and straightforward |
|
|