 | [bồng bột] |
 | tính từ. |
| |  | ebullient, enthusiastic, ardent, eager, excited |
| |  | phong trào cách mạng dâng lên bồng bột |
| | the revolutionary movement rose ebulliently |
| |  | tình cảm còn bồng bột |
| | there is still an ebullient quality in his feelings |
| |  | chí bồng bột của tuổi trẻ |
| | the ebullient nature of youth |