|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ban
board |
| Uỷ ban Đặc biệt về Tư vấn kỹ thuật ISDN: ISDN Technical Advisory Ad hoc Board (ITAAB) |
| Uỷ ban EDIFACT Bắc Mỹ: North American EDIFACT Board (NAEB) |
| Uỷ ban Tiêu chuẩn hóa Viễn thông của ITU: ITU Telecommunications Standardization Board (ITU-TSB) |
| Uỷ ban Tư vấn Kỹ thuật đặc biệt: technical Ad hoc Advisory Board (TAAB) |
| Uỷ ban kiến trúc Internet (trước đây là các hoạt động): Internet Architecture Board (formerly activities) (IAB) |
| Uỷ ban về các hoạt động Internet: Internet Activities Board (IAB) |
| ban đầu tư: board of investment |
| ban điện lực khu vực: regional electricity board |
| ban điều hành hàng không dân dụng: Civil Aeronautics Board (CAB) |
| ban dịch vụ công cộng: Public Service Board (PSB) |
| ban giám đốc: board of directors |
| ban giám khảo: board of examiners |
| ban kỹ thuật: technical activities board |
| ban quản lý: management board |
| ban quản trị: board of trustees |
| ủy ban EDIFACT liên Mỹ: Pan-American EDIFACT Board (PAEB) |
| ủy ban Tiêu chuẩn công nghệ ảnh: Image Technology Standards Board (ITSB) |
| ủy ban đăng ký tần số quốc tế: International Frequency Registration Board (IFRB) |
| ủy ban điện lực nhà nước: Central Electricity Generating Board |
| ủy ban duyệt xét thử nghiệm: Test Review Board |
| ủy ban quản lý: Management Board |
| ủy ban quản trị: Management Board |
| ủy ban tiêu chuẩn hóa các hệ thống thông tin: Information System Standards Board (ISSB) |
| ủy ban vật giá Nhà nước: State Pricing Board |
bureau |
| Văn phòng của Uỷ ban Vô tuyến ITU: ITU Radio Committee Bureau (ITU-BR) |
commission |
| Cơ quan chủ quản của ủy ban châu Âu: European Commission Host Organization (ECHO) |
| Uỷ ban Truyền hình độc lập: Independent Television Commission (ITC) |
| Uỷ ban Truyền thông Liên bang (Mỹ): Federal Communications Commission (FCC) |
| Uỷ ban thương mại Liên bang: Federal Trade Commission (FTC) |
| ban giám sát điện năng: power inspection commission |
| ủy ban Kinh tế cho châu á ở viễn đông: Economic Commission for Asia in the Far East (ESCAFE) |
| ủy ban cạnh tranh và tiêu dùng úc: Australian Competition & Consumer Commission (ACCC) |
| ủy ban của (các) hội đồng nhân dân châu âu: Commission of the European Community (ies) (CEC) |
| ủy ban dịch vụ công cộng: Public Service Commission (PSC) |
| ủy ban kế hoạch: planning commission |
| ủy ban kỹ thuật điện quốc tế: International Electrotechnical Commission (lEC) |
| ủy ban kỹ thuật điện tử quốc tế: International Electrotechnical Commission (IEC) |
| ủy ban luật sức khỏe tâm thần: Mental Health Act Commission |
| ủy ban năng lượng liên bang: federal power commission |
| ủy ban quốc tế về chiếu sáng: International Commission on Illumination |
| ủy ban quốc tế về chiếu sáng: commission Internationale de l'Eclaire |
| ủy ban quy hoạch vùng: regional planning commission |
| ủy ban thường trực quốc tế: permanent international commission |
| ủy ban thương mại liên bang: Interstate Commerce Commission |
crew |
| ban công tác dưới đất: ground crew |
department |
| ban an toàn: security department |
| ban công trình: Civil Engineer's Department |
| ban kế toán kiểm toán: Audit Accountant's Department |
| ban kế toán tài vụ: financial and accounting department |
| ban quảng cáo: advertising department |
| ban vận tải: Operating Department |
| trưởng ban: chief of department |
| trưởng ban: department head |
grant |
service |
| ban cấp cứu: rescue service |
| ban dịch vụ công cộng: Public Service Board (PSB) |
| ban phục vụ thực phẩm: food service unit (school) |
| dịch vụ ban đêm: night service |
| dịch vụ ban ngày: day-time service |
| người ký kết hợp đồng dịch vụ ban đầu: Prime Service Contractor (PSC) |
| phòng trực ban: service hall |
| ủy ban dịch vụ công cộng: Public Service Commission (PSC) |
| Báo cáo Kỹ thuật chuẩn của Uỷ ban Kỹ thuật |
Technical Committee Reference Technical Report (TCRTR) |
| Các dịch vụ và các giao thức cho các mạng cao cấp ( Ủy ban ETSI ) |
Services and Protocols for Advanced Networks (ETSI Committee) (SPAN) |
| Khối dữ liệu giao thức (PDU) của MAC ban đầu |
Initial MAC Protocol Data Unit (IMPDU) |
| Kỹ thuật thiết kế thiết bị (Ủy ban Kỹ thuật ETSI) |
Equipment Engineering (ETSI Technical Committee) (EE) |
| Nạp/Bộ nạp chương trình ban đầu |
Initial Program Load/Loader (IPL) |
| Nhóm quy hoạch OSI của ủy ban nối mạng Liên bang |
Federal Networking Council Open Systems Interconnection Planning Group (FOPG) |
Sub-Technical Committee (ETSI) (STC) |
Austrian CCITT Committee (ACC) |
Joint Project Committee (JPC) |
| Uỷ ban Hợp tác quốc tế (ISO) |
International Co-ordination Committee (ISO) (ICC) |
| Uỷ ban Kỹ thuật về Truyền dẫn và Ghép kênh |
Technical Committee on Transmission and Multiplexing (TC-TM) |
| Uỷ ban Kỹ thuật về Truyền thông máy tính |
Technical Committee for Computer Communications (TCCCC) |
| Uỷ ban Kỹ thuật- Xử lý tiếng nói |
Technical Committee Speech Processing (TC SP) |
| Uỷ ban Kỹ thuật-Yếu tố con người (ETSI) |
Technical Committee Human factor (ETSI) (TC HF) |
| Uỷ ban Liên hợp các chuyên viên Công nghệ thông tin |
Joint Information Technology Experts Committee (JITEC) |
| Uỷ ban Phối hợp Dữ liệu chuyển tải |
Transportation Data Co-ordination Committee (TDCC) |
| Uỷ ban Tiêu chuẩn Viễn thông Liên bang |
Federal Telecommunications Standards Committee (FTSC) |
| Uỷ ban Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản |
Japanese Industrial Standards Committee (JISC) |
|
|
|
|