 | [biểu dương] |
| |  | to display; to show |
| |  | Cuộc biểu tình biểu dương lực lượng quần chúng |
| | A meeting to display the masses' strength; a strength-showing mass meeting |
| |  | to commend; to praise; to glorify |
| |  | Biểu dương cái hay, phê phán cái dở |
| | To commend what is good, to criticise what is bad |
| |  | Biểu dương những người tích cực |
| | To praise the zealous |