 | [biểu quyết] |
| |  | to vote on something |
| |  | Đưa một dự luật ra biểu quyết |
| | To vote on a bill; to put a bill to the vote |
| |  | Đưa một dự luật ra biểu quyết bằng phiếu kín |
| | To put a bill to a ballot |
| |  | Biểu quyết về vấn đề giải trừ vũ khí hạt nhân |
| | To vote on nuclear disarmament |
| |  | Đảng viên dự bị không có quyền biểu quyết |
| | Candidate members of the Party have no voting right |
| |  | Giơ tay biểu quyết |
| | To vote by show of hands |