|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
boong
noun
Deck lên boong hóng gió to go on deck for fresh air
 | [boong] | | |  | deck | | |  | Tất cả lên boong ngay! | | | All hands on deck! | | |  | Lên boong hóng gió | | | To come/go on deck for fresh air | | |  | Boong trước / sau | | | Foredeck/afterdeck |
|
|
|
|