 | [buộc tội] |
| |  | to accuse; to charge; to indict; to find somebody guilty |
| |  | Ông ta bị buộc tội có quan hệ với CIA |
| | He was accused of having CIA connections |
| |  | Anh có gì làm bằng chứng cho những lời buộc tội hay không? |
| | Can you produce any proof for your accusations? |
| |  | Lớn tiếng buộc tội ai |
| | To be loud in one's condemnation of somebody |