cà kê
adj
Palaverting, telling a long yarn nói cà kê mãi to tell a very long yarn ngồi cà kê suốt cả buổi sáng to spend a whole morning palaverting kể chuyện con cà con kê to tell one long yarn after another
 | [cà kê] | | |  | palaverting, telling a long yarn | | |  | nói cà kê mãi | | | to tell a very long yarn | | |  | ngồi cà kê suốt cả buổi sáng | | | to spend a whole morning palaverting | | |  | kể chuyện con cà con kê | | | to tell one long yarn after another | | |  | drag out; drawl; delay one's answer |
|
|