cà mèng
adj
Bad, inferior, worthless chiếc đồng hồ cà mèng a watch of inferior quality bọn người cà mèng a group of worthless people
 | [cà mèng] |  | tính từ | | |  | bad, inferior, worthless, good-for-nothing | | |  | chiếc đồng hồ cà mèng | | | a watch of inferior quality | | |  | bọn người cà mèng | | | a group of worthless people |
|
|